|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dùi cui
![](img/dict/D0A549BC.png) | matraque; gourdin; trique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cảnh sát tay cầm dùi cui | | le policier, la matraque à la main | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dùng dùi cui để Ä‘iá»u khiển | | mener les gens au gourdin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | chÃnh sách dùi cui | | politique à la trique |
|
|
|
|